Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đĩa nhạc
[đĩa nhạc]
|
record
Classical music record
I've heard his new record advertised on the radio